• [ てだすけ ]

    n

    sự giúp đỡ
    我が社の専門家はあなたの投資を多様化する手助けができます :Các chuyên gia của công ty chúng tôi có thể giúp bạn đa dạng hóa các khoản đầu tư.
    手助けが必要だとかまた途中で悩んだら遠慮せずに電話くださいね。 :Nếu bạn cần sự giúp đỡ, hoặc gặp khó khăn, đừng ngại hãy gọi cho tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X