• [ てみやげ ]

    n

    quà cáp (do khách tự mang đến)/quà
    手土産を持って人を訪問する :Đến thăm ai đó phải mang quà theo
    子どもたちへの手土産を買った。 :Tôi đã mua quà cho bọn trẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X