-
[ てびき ]
n
sự hướng dẫn/sự phụ đạo
- ~に関する数冊の教科書向け手引き書を完成させる :hoàn thành nguyên văn một vài bộ sách hướng dẫn về
- 長期にわたる調査活動をやり抜いた市民グループが、消費者向けの手引き書を発行した。 :Nhóm thị trường tiến hành hoạt động điều tra trong một thời gian dài đã phát hành sách hướng dẫn về việc hướng tới người tiêu dùng.
sự giới thiệu
- 先生の手引きで就職した: nhờ thầy giáo giới thiệu tôi đã có việc làm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ