• [ てびき ]

    n

    sự nhập môn/sự chỉ dẫn
    信頼できる手引き :sự chỉ dẫn đáng tin cậy
    sự hướng dẫn/sự phụ đạo
    ~にとって参考になる手引き :thông tin hướng dẫn cho
    原子炉安全解析のための気象手引き :hướng dẫn khí tượng để phân tích an toàn lò phản ứng
    sự giới thiệu
    の手引きで :nhờ giới thiệu của ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X