• [ てぬぐい ]

    n

    khăn tay
    手ぬぐいを絞る :vắt khăn

    [ てふき ]

    n

    khăn lau tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X