• [ てすうりょうぼうえき ]

    n

    buôn bán ăn hoa hồng

    [ てすりょうぼうえき ]

    n

    bán ăn hoa hồng

    Kinh tế

    [ てすうりょうぼうえき ]

    buôn bán ăn hoa hồng [trade on commission]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X