• [ てかき ]

    n

    sự viết tay/người viết chuyên nghiệp
    結婚証明書は正規の書類に手書きしなければならない :Giấy kết hôn phải được viết bằng tay trên giấy tờ chính thức.
    この用紙に手書きで記入する場合は読みやすい字で書いてください :Làm ơn viết rõ nếu bạn viết tay lá đơn này

    [ てがき ]

    n

    bản viết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X