• [ ておけ ]

    n

    Cái xô/cái thùng
    神はミルクを与えてくれるが、手桶は与えず。 :Chúa mang cho chúng ta sữa nhưng không cho chúng ta cái xô để đựng (=Không có cái gì có sẵn trên đời)
    柄付きの木製手桶 :xô bằng gỗ có tay cầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X