• [ てあらい ]

    n

    sự rửa tay
    お手洗いに行く :đi toa lét
    手洗い用のせっけん :xà phòng rửa tay
    nước rửa tay
    nhà vệ sinh/ phòng tắm / toa lét
    お手洗いを貸していただけますか? :Tôi có thể sử ụng phòng tắm của bạn chứ?
    お手洗いはどちらですか? :Xin hỏi nhà tắm ở đâu?
    bồn/chậu rửa tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X