• [ てまね ]

    n

    sự ra hiệu bằng tay
    ra hiệu bằng tay
    手まねで座れと言う :ra hiệu cho ai đó ngồi xuống
    手まねで話す :nói chuyện bằng cách ra hiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X