• [ てつづき ]

    n

    thủ tục
    伝達事項の承認手続 :các thủ tục thông báo xác nhận
    徹底した確認手続 :những thủ tục xác nhận triệt để

    Tin học

    [ てつづき ]

    quy trình/thủ tục [procedure]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X