• [ てうす ]

    n

    sự thiếu thốn (nhân lực)/thiếu thốn/thiếu/ít
    手薄な在庫を探して陳列棚をざっと見渡す :Kiểm tra cẩn thận trên giá vì thấy trong kho rất ít
    警備が手薄である :Thiếu an toàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X