• [ てぶくろ ]

    n

    tất tay
    găng tay/bao tay
    ゴム製絶縁手袋 :găng tay cách điện cao su
    新しい手袋が必要だ。これはびしょびしょだ! :Tôi muốn có găng tay mới. Những cái này ướt rồi
    bít tất tay

    Kỹ thuật

    [ てぶくろ ]

    Găng tay
    Category: dệt may [繊維産業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X