• [ てざわり ]

    n

    sự chạm/sự sờ
    私は絹の手触りが耐えられない :Tôi không thể chịu được khi tiếp xúc với sợi
    衣類の柔らかな手触りをなくさない :giữ quần áo mềm mại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X