• [ ておくれ ]

    adj-na

    muộn/chậm trễ
    もう戻れないぞ!もう30分もドライブしちゃったんだから。手遅れだ。いくらか金渡すから、それでいいだろ。 :Chúng ta không thể quay lại. Chúng ta đã đi được 30 phút rồi. Quá muộn, tôi sẽ đưa anh một số tiền, anh sẽ ổn thôi.
    事の後での知恵は、高くつく。/過ちの後で賢くなっても、手遅れだ。 :Đằng sau sự thông minh là cái giá đắt phải trả

    n

    sự muộn/sự chậm trễ
    買った後では手遅れ :Sau khi mua thì đã muộn rồi
    好機を逃した後で悔やんでも手遅れだ。 :Khi cơ hội tốt tuột mất, ân hận cũng đã muộn rồi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X