• [ てはい ]

    n

    sự chuẩn bị/sự sắp xếp/sự bố trí/sắp xếp/chuẩn bị
    マイカー相乗り通勤の相手の選択や条件の手配 :Chuẩn bị những điều kiện và lựa chọn những đối tác làm việc
    本日の営業終了時間までに部品をお届けできるよう、手配させていただきます。 :Chúng ta sẽ sắp xếp để có thể phân phát những sản phẩm kinh doanh trong ngày hôm nay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X