• [ てはい ]

    vs

    sắp xếp/chuẩn bị/truy lùng
    ~に関して必要な情報を(人)に提供するよう手配する :Chuẩn bị cung cấp những thông tin cần thiết cho ai về vấn đề ~
    (人)が到着したときに部屋に冷えたシャンパンが待っているように手配する :Chuẩn bị sẵn 1 chai sâm panh lạnh trong phòng khi anh ta đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X