• [ てきん ]

    n

    khoản tiền đặt
    香港銀行間出し手金利 :Lãi suất liên ngân hàng Hong Kong
    ロンドン銀行間出し手金利 :Lãi suất liên ngân hàng Luân-đôn (LIBOR)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X