• [ てぎわよく ]

    n

    khả năng giải quyết tốt công việc
    手際良く面倒を見なければならない子どもが5人もいて皆けんかをしていた。 :Tôi có 5 đưa con phải quản khi chúng đánh nhau
    彼女の母親は手際良く彼女の指からトゲを抜いた :Mẹ cô khéo léo rút những mảnh vỡ ra khỏi tay cô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X