• [ てばなれ ]

    n

    việc thả tay/việc nới tay/hoàn thành/chăm sóc
    彼女は子供が手離れしたのでパートで働いている. :Vì cô ta không cần chăm sóc bọn trẻ nên cô ta có thể làm thêm ngoài giờ
    その仕事はやっと手離れした. :Tôi đã hoàn thành công việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X