• [ さいのう ]

    n

    tài năng/năng khiếu
    彼は音楽の才能がある。: Anh ấy có tài năng về âm nhạc.
    息子は絵の才能があるようだ。: Con trai tôi có vẻ có năng khiếu về hội hoạ.
    bản lĩnh
    bạn lãnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X