-
[ うちこむ ]
v5m
đóng (đinh)/găm/nhập
- そのくぎをハンマーで打ち込む: Đóng cái đinh kia bằng búa
- 銃弾を多数打ち込まれた遺体: thi thể (thi hài) găm nhiều đạn
- 打ち込む〔キーボードで情報を〕 : nhập thông tin bằng bàn phím
cống hiến hết mình cho/dành toàn bộ/dâng hiến/tập trung
- (~に)魂を打ち込む: Cống hiến hết tâm hồn mình (cho)
- ~に全精神を打ち込む: Dành toàn bộ tình cảm và tâm chí cho
- テレビを見るのはやめて、勉強に打ち込みなさい!: Không xem TV nữa, tập trung vào học đi
bắn/ném/liệng
- 犬に石を打ち込む: ném đá vào con chó
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ