• [ うつ ]

    v1

    đánh đập
    cốc
    búng
    bịch

    v5t

    đánh/vỗ/đập/va
    力士は神々の注意を引くためにかしわ手を打つ: Những võ sĩ đấu vật vỗ tay để thu hút sự chú ý của thần thánh
    急いで東京に電報を打ちたいのですが。: tôi muốn đánh điện (gửi điện báo) gấp tới Tokyo
    テーブルのとがった角に腰を打ちつける : va hông vào cạnh sắc của chiếc bàn
    窓に額を打ちつける : va đầu vào cửa sổ
    キーボードを打ちながら~

    v5t

    dộng

    v5t

    v5t

    phang

    [ ぶつ ]

    v5t

    đánh
    50年にわたる~による支配に終止符を打つ :Đánh dấu chấm dứt 50 năm dưới sự thống trị của_
    現役生活にピリオドを打つ〔スポーツ選手などが〕 :Đánh dấu chấm hết sự nghiệp thi đấu của <Vận động viên thể thao...>

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X