• [ だぼく ]

    n

    vết thâm tím
    彼女の治療をした医師によると、出血は見られなかったがひどい打撲を負っているとのこと :Bác sỹ điều trị cho cô ấy nói rằng cô ấy không bị chảy máu nhưng có những vết thâm tím nặng.
    腰と足に打撲傷を負った。 :Tớ bị thâm tím ở hông và chân.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X