• [ だぼくしょう ]

    n

    vết thâm tím
    児童虐待による打撲傷 :Vết thâm tím do bị ngược đãi trẻ em.
    右ひざに打撲傷を負う :Bị thâm tím ở đầu gối bên phải.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X