• [ だがっき ]

    n

    nhạc cụ thuộc bộ gõ
    彼のギターはパーカッシブだと思う。/彼はギターを打楽器のように扱うね。 :Tôi nhìn anh ta chơi ghita như là chơi một nhạc cụ thuộc bộ gõ.
    打楽器の連打 :Dồn trống <Những nhịp trống liên hồi>

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X