• [ だは ]

    vs

    làm tan vỡ/đánh bại/hủy diệt
    階級の区別を打破する: làm tan vỡ sự phân biệt tầng lớp

    [ だはする ]

    vs

    phá tan
    phá
    đập phá
    đánh phá
    đả phá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X