• [ はらい ]

    n

    việc trả tiền/việc phát lương/việc chi trả
    月払い: chi trả hàng tháng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X