• [ はらいこむ ]

    n

    giao nạp
    đóng

    v5m

    giao nộp/giao tiền
    (~について)保険料を払い込む :Nộp tiền bảo hiểm về
    借金を全額払い込む :Trả hết khoản tiền vay

    v5m

    nộp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X