• [ はらう ]

    v5s

    trả tiền
    バス賃を払う: trả tiền xe buýt
    trả
    phủi đi/quét đi
    ほこりを払う: phủi bụi
    lấy đi
    天井のクモの巣を払う:lấy mạng nhện trên trần nhà
    biểu thị
    敬意を払う: tỏ lòng kính trọng
    bê/chuyển dời
    部屋を払う: dời nhà, đổi chỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X