-
[ あつかう ]
v5u
sử dụng/làm
- ~をよそよそしく扱う : đối xử một cách tàn nhẫn, lạnh lùng
- AからBに至るあらゆるものを扱う: làm mọi thứ từ A đến B
đối xử/đãi ngộ
- 彼らは人をヒツジみたいに扱う: họ coi người khác (đối xử với người khác) như trâu ngựa
- AとBを不平等に扱う: đối xử với A và B 1 cách không công bằng
- 赤ん坊のように扱う: đối xử như với 1 đứa trẻ con
điều khiển/đối phó/giải quyết
- ~の特殊で身近な問題を扱う: đối phó với những vấn đề đặc biệt và cấp bách
- ~にかかわる問題点を扱う: giải quyết những vấn đề liên quan tới
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ