• [ しょうだく ]

    v5r, hum

    chấp hành

    n

    sự chấp nhận/đồng ý/ưng thuận

    Kinh tế

    [ しょうだく ]

    chấp nhận [acceptance]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X