• [ ぎし ]

    n

    kỹ sư
    ケーブルテレビの技師: kỹ sư truyền hình cáp
    ソフトウェア技師: kỹ sư phần mềm
    価値分析技師: kỹ sư phân tích giá trị
    レーダー技師: kỹ sư ra-da

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X