• [ ぎじゅつ ]

    n

    kỹ thuật
    外国の技術を導入する: học kỹ thuật nước ngoài

    Tin học

    [ ぎじゅつ ]

    kỹ thuật [craft/technique]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X