• [ とって ]

    n

    tay cầm/quả đấm (cửa)
    エンジンカバーの把手 :tay cầm của vỏ động cơ
    把手金具 :Cái móc có quai cầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X