• [ はじ ]

    vs

    nắm giữ
    胎児の頭部を把持する :Nắm được đầu của thai nhi
    組織を把持する :Nắm giữ một tổ chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X