• [ おさえる ]

    v1

    kìm nén/kiềm chế/hạn chế
    〔感情・涙などを〕グッと抑える: kìm nén (tình cảm, nước mắt...)
    〔支出・物価・人数を〕低く抑える: hạn chế (chi phí, vật giá, dân số...)
    AがBに与える影響を最小限に抑える: hạn chế đến mức tối thiểu ảnh hưởng của A đến B

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X