• [ よくりゅう ]

    n

    sự giam giữ/sự cầm tù/sự quản thúc
    船舶の抑留: sự giam tàu thuyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X