• ném vào, quẳng vào, cho vào

    Tin học

    [ とうにゅう ]

    đầu tư [submission (vs)/investment]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X