• [ とうしゃ ]

    n

    sự phóng ra/sự chiếu ra
    拡大映像投射器具 :dụng cụ phóng hình khuyếch đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X