• 投影する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ とうえい ]

    vs

    dự tính/kế hoạnh
    ~に自分自身の人生の一部を投影する :thêm vài kế hoạch/hoạch định cho cuộc sống
    (人)自身には全く当てはまらないようなことを投影する :hoạch định lại cho những việc không đúng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X