• [ とうき ]

    n

    sự đầu cơ
    この株式市場における投機による収益は膨大なものである :kiếm lợi lớn từ đầu cơ vào thị trường chứng khoán
    その投機の決定においてとんでもない間違いを犯す :phạm sai lầm to lớn trong đầu cơ chứng khoán

    Kinh tế

    [ とうき ]

    đầu cơ mua bán/đầu cơ chứng khoán [speculation]
    Category: Đầu tư [投資]
    Explanation: 有価証券に「投機」をするという意味において、一般的な見解によると、売買行為を通じてキャピタルゲインの取得を目的とした、資金や資本を投下する行為をいう。///ただしこの概念はあくまでも抽象的なものであり、実際には、「投資」との区別を、明確にすることができないことが多い。
    'Related word': 投資/投資の三原則

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X