• [ とうごく ]

    n

    Sự bỏ tù/ sự bắt giam
    その保険のセールスマンは人をだます営業をしていたのでとうとう投獄された :Hành động gian lận của người bán bảo hiểm đã dẫn đến việc anh ta bị bỏ tù
    政府は不当に投獄されていた人に対して賠償金を支払った :Chính quyền đã phải trả tiền bồi thường cho người bị bắt giam vô cớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X