• [ とうひょう ]

    vs

    bỏ phiếu
    元の名前を復活させることに投票する :khi bỏ phiếu cho việc khôi phục lại tên cũ

    n

    sự bỏ phiếu
    ~の使用をめぐって行われた住民投票 :tổ chức bỏ phiếu tại khu dân cư xoay quanh việc dùng ~
    インドネシアからの独立に関する住民投票 :bỏ phiếu cho quyền độc lập của Inđônêxia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X