• [ とうひょうりつ ]

    n

    tỷ lệ bỏ phiếu/tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu
    投票率は前回よりはよかったんだよ。:Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu tăng hơn năm ngoái.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X