• [ とうひょうばこ ]

    n

    hộp bỏ phiếu
    投票箱を封印するよう命じる :hạ lệnh niêm phong hộp bỏ phiếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X