• [ とうこう ]

    n

    sự đóng góp/sự cộng tác/ đăng
    投稿されたあらゆるメッセージ内容をすべて閲覧する :duyệt nội dung của các bài đã đăng
    読者の投稿を使って雑誌を編さんする :tạp chí sử dụng đóng góp của độc giả

    Tin học

    [ とうこう ]

    gửi thông báo (tới một nhóm tin) [to post (to a newsgroup) (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X