• [ とうゆうし ]

    n

    sự đầu tư và sự cho vay
    臨時閣議に一般会計予算と財政投融資計画の原案を提出する :đệ trình bản phác thảo cho các dự án đầu tư tài chính và cho vay tại cuộc họp nội các lâm thời
    財政投融資資金を借りて高速道路を造る :thiết lập kênh nóng mượn vốn từ các quỹ đầu tư và cho vay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X