• [ こうげん ]

    n

    Sinh kháng thể/kháng nguyên
    HLA-D領域遺伝子に支配される抗原: Sinh kháng thể (kháng nguyên) bị chi phối trong vùng gen HLA-D
    B型肝炎ウイルス表面抗原: Sinh kháng thể (kháng nguyên) bề mặt virut viêm gan B
    ABO血液型抗原: Sinh kháng thể (kháng nguyên) nhóm máu ABO.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X