• [ こうぎ ]

    n

    sự kháng nghị/sự phản đối/sự phàn nàn
    授業料の値上げに対して学生の間から抗議の声が上がった。: Có sự phản đối từ phía sinh viên về việc tăng học phí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X